Kết quả Floridsdorfer AC vs SV Horn, 23h00 ngày 09/05
Kết quả Floridsdorfer AC vs SV Horn Đối đầu Floridsdorfer AC vs SV Horn Phong độ Floridsdorfer AC gần đây Phong độ SV Horn gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.91X
3.452
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floridsdorfer AC vs SV Horn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 28
-
Floridsdorfer AC vs SV Horn: Diễn biến chính
- 23'0-1
Raymond Frimpong Owusu (Assist:Karim Conte)
- 30'Marcus Maier0-1
- 39'0-1Luca Wimhofer
- 41'0-1Karim Conte
- 55'Mirnes Becirovic1-1
- 68'Moritz Jonas Neumann1-1
- 75'1-1Paul Gobara
- 82'Efekan Karayazi1-1
- 84'Efekan Karayazi1-1
- 90'1-1Anthony Syhre
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Floridsdorfer AC vs SV Horn: Số liệu thống kê
- Floridsdorfer ACSV Horn
- 4Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 13Phạm lỗi17
-
- 2Cứu thua4
-
- 102Pha tấn công106
-
- 47Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff