Floridsdorfer AC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Floridsdorfer AC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Floridsdorfer AC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | FAC-Platz |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mitja Morec |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fac.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Floridsdorfer AC mới nhất
- 16/05 23:00ASK VoitsbergFloridsdorfer AC0 - 0Vòng 29
- 09/05 23:001 Floridsdorfer ACSV Horn0 - 1Vòng 28
- 02/05 23:00SV Stripfing WeidenFloridsdorfer AC0 - 1Vòng 27
- 26/04 19:30Floridsdorfer ACSKU Amstetten1 - 0Vòng 26
- 21/04 15:30SC BregenzFloridsdorfer AC0 - 0Vòng 25
- 18/04 23:00Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)1 - 0Vòng 24
- 11/04 23:00LafnitzFloridsdorfer AC 11 - 2Vòng 23
- 06/04 01:00Floridsdorfer ACTrenkwalder Admira Wacker0 - 1Vòng 22
- 29/03 00:00FC LieferingFloridsdorfer AC2 - 0Vòng 21
- 20/03 20:00Rapid WienFloridsdorfer AC0 - 0
Lịch thi đấu Floridsdorfer AC sắp tới
- 01/07 00:00FAC Team Fur WienWiener Viktoria? - ?
- 18/10 22:00LASK LinzFloridsdorfer AC? - ?
- 24/05 19:30Floridsdorfer ACSturm Graz (Youth)? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff