Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering, 23h00 ngày 09/5
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây Phong độ FC Liefering gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering trước đây
- 10/11/2024FC Liefering1 - 1Rapid Vienna (Youth)0 - 1D
- 13/05/2023Rapid Vienna (Youth)0 - 0FC Liefering0 - 0D
- 21/10/2022FC Liefering6 - 1Rapid Vienna (Youth)3 - 1L
- 03/04/2022Rapid Vienna (Youth)2 - 2FC Liefering0 - 1D
- 12/09/2021FC Liefering6 - 2Rapid Vienna (Youth)4 - 1L
- 28/02/2021Rapid Vienna (Youth)1 - 0FC Liefering1 - 0W
- 13/09/2020FC Liefering3 - 0Rapid Vienna (Youth)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs FC Liefering: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Vienna (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Rapid Vienna (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Vienna (Youth) và FC Liefering trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 27 | 15 | 2 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B T T T B B |
5 | St.Polten | 27 | 13 | 7 | 7 | 48 | 30 | 18 | 46 | T B B T T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
7 | FC Liefering | 26 | 11 | 4 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | T T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | T T H H B T |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: