FC Liefering: tin tức, thông tin website facebook

CLB FC Liefering: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Liefering
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2012
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Schulweg 435081 Anif
Sân vận động Red Bull Arena
Sức chứa sân vận động 31,895 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rene Aufhauser
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://redbulls.com/soccer/salzburg/de/liefering-team.html
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Liefering mới nhất

  • 17/05 01:30
    FC Liefering
    Trenkwalder Admira Wacker
    1 - 0
    Vòng 29
  • 09/05 23:00
    Rapid Vienna (Youth)
    FC Liefering 1
    1 - 1
    Vòng 28
  • 06/05 23:00
    SV Stripfing Weiden
    FC Liefering
    2 - 1
    Vòng 26
  • 02/05 23:00
    FC Liefering
    ASK Voitsberg
    0 - 2
    Vòng 27
  • 21/04 19:30
    FC Liefering
    St.Polten
    1 - 1
    Vòng 25
  • 18/04 23:00
    1 Austria Lustenau
    FC Liefering
    0 - 2
    Vòng 24
  • 11/04 23:00
    FC Liefering
    Kapfenberg
    0 - 0
    Vòng 23
  • 05/04 19:30
    SV Horn
    FC Liefering
    0 - 1
    Vòng 22
  • 29/03 00:00
    FC Liefering
    Floridsdorfer AC
    2 - 0
    Vòng 21
  • 15/03 00:00
    Sturm Graz (Youth)
    FC Liefering
    1 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu FC Liefering sắp tới

BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 29 20 4 5 58 22 36 64 T H B T T T
2 Trenkwalder Admira Wacker 29 18 5 6 47 28 19 59 H B B B T B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 29 15 7 7 54 32 22 52 B T T T T T
5 First Wien 1894 29 15 3 11 48 43 5 48 T T B B H B
6 FC Liefering 28 13 4 11 42 38 4 43 T B B B T T
7 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
8 SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 7 39 B T B B T T
9 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
10 Rapid Vienna (Youth) 29 11 4 14 47 54 -7 37 B B B T B B
11 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
12 Austria Lustenau 29 7 13 9 21 26 -5 34 B H T T H B
13 ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 -8 32 T H B T B H
14 SV Stripfing Weiden 29 7 10 12 36 41 -5 31 H H B T B T
15 SV Horn 29 7 6 16 37 60 -23 27 T T B T H T
16 Lafnitz 29 3 6 20 38 79 -41 15 B B T B B B

Upgrade Team Championship Playoff