Phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Phong độ FC Liefering gần đây
- 05/04/2025SV HornFC Liefering0 - 1W
- 29/03/2025FC LieferingFloridsdorfer AC2 - 0W
- 15/03/2025Sturm Graz (Youth)FC Liefering1 - 0L
- 09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1W
- 22/02/2025FC LieferingLafnitz1 - 0W
- 07/12/2024First Wien 1894FC Liefering 10 - 1L
- 30/11/2024FC LieferingSKU Amstetten0 - 1L
- 15/02/2025FC LieferingFirst Wien 18942 - 0W
- 01/02/2025FC LieferingSlavia Prague B0 - 0W
- 22/01/2025Real Madrid U19FC Liefering1 - 0W
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 7 | 4 | 0 | 3 |
Phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
- 15/02/2025FC LieferingFirst Wien 18942 - 0W
- 01/02/2025FC LieferingSlavia Prague B0 - 0W
- 22/01/2025Real Madrid U19FC Liefering1 - 0W
- 05/04/2025SV HornFC Liefering0 - 1W
- 29/03/2025FC LieferingFloridsdorfer AC2 - 0W
- 15/03/2025Sturm Graz (Youth)FC Liefering1 - 0L
- 09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1W
- 22/02/2025FC LieferingLafnitz1 - 0W
- 07/12/2024First Wien 1894FC Liefering 10 - 1L
- 30/11/2024FC LieferingSKU Amstetten0 - 1L
- Kết quả FC Liefering mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Liefering mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Liefering gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 16 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 52 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | St.Polten | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 37 | T H T H H T |
5 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 22 | 7 | 2 | 13 | 23 | 31 | -8 | 23 | T B T B B B |
13 | Floridsdorfer AC | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 21 | H B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo