Phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Phong độ FC Liefering gần đây
- 17/05/2025FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker1 - 0W
- 09/05/2025Rapid Vienna (Youth)FC Liefering 11 - 1W
- 06/05/2025SV Stripfing WeidenFC Liefering2 - 1L
- 02/05/2025FC LieferingASK Voitsberg0 - 2L
- 21/04/2025FC LieferingSt.Polten1 - 1L
- 18/04/20251 Austria LustenauFC Liefering0 - 2W
- 11/04/2025FC LieferingKapfenberg0 - 0W
- 05/04/2025SV HornFC Liefering0 - 1W
- 29/03/2025FC LieferingFloridsdorfer AC2 - 0W
- 15/03/2025Sturm Graz (Youth)FC Liefering1 - 0L
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây, KQ FC Liefering mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Áo | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ FC Liefering gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker1 - 0W
- 09/05/2025Rapid Vienna (Youth)FC Liefering 11 - 1W
- 06/05/2025SV Stripfing WeidenFC Liefering2 - 1L
- 02/05/2025FC LieferingASK Voitsberg0 - 2L
- 21/04/2025FC LieferingSt.Polten1 - 1L
- 18/04/20251 Austria LustenauFC Liefering0 - 2W
- 11/04/2025FC LieferingKapfenberg0 - 0W
- 05/04/2025SV HornFC Liefering0 - 1W
- 29/03/2025FC LieferingFloridsdorfer AC2 - 0W
- 15/03/2025Sturm Graz (Youth)FC Liefering1 - 0L
- Kết quả FC Liefering mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Liefering gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
10 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
11 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo