Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Enppi, 21h00 ngày 17/02
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Enppi Nhận định, Soi kèo Ceramica Cleopatra vs Enppi SC, 21h00 ngày 17/2 Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Enppi Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây Phong độ Enppi gần đây
- Thứ hai, Ngày 17/02/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.02O 2
0.85U 2
0.971
1.62X
3.552
5.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14
-
Ceramica Cleopatra FC vs Enppi: Diễn biến chính
- 22'Mahmoud Zalaka (Assist:Ahmed Belhadji)1-0
- 28'Ahmed Belhadji (Assist:Fagrie Lakay)2-0
- 33'2-1
Hesham Adel Ezzat (Assist:Ziad Kamal)
- 39'Mohamed Tony2-1
- 49'2-1Ahmed Amin,Oufa
- 60'2-2
Rafik Kabou (Assist:Ahmed Khalil Hussein)
- 61'Fagrie Lakay2-2
- 90'Reda M.2-2
- 90'2-2Abdel Samir
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Enppi: Số liệu thống kê
- Ceramica Cleopatra FCEnppi
- 5Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 14Sút ra ngoài7
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 539Số đường chuyền329
-
- 81%Chuyền chính xác69%
-
- 13Phạm lỗi6
-
- 4Việt vị3
-
- 3Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 9Đánh chặn2
-
- 23Ném biên14
-
- 4Thử thách9
-
- 23Long pass26
-
- 124Pha tấn công114
-
- 74Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation