Kết quả Zamalek vs Petrojet, 21h00 ngày 16/02
- Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.05O 2.5
0.99U 2.5
0.851
1.57X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 1
0.94U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14
-
Zamalek vs Petrojet: Diễn biến chính
- 27'Hossam Abdelmaguid Penalty cancelled0-0
- 60'0-0Adel Badr Moussa
- 66'0-0Okasha M.
- 74'Ahmed Mahmoud0-0
- 90'0-1
Mostafa El Gamal (Assist:Aboziada K.)
- 90'Nasr Mansi1-1
- 90'Mohamed Hamdi1-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs Petrojet: Số liệu thống kê
- ZamalekPetrojet
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài9
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 472Số đường chuyền293
-
- 79%Chuyền chính xác69%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 7Việt vị2
-
- 5Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 4Đánh chặn6
-
- 23Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 5Thử thách15
-
- 33Long pass26
-
- 92Pha tấn công92
-
- 54Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation