Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs El Gounah, 00h00 ngày 18/02
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs El Gounah Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs El Gounah Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây Phong độ El Gounah gần đây
- Thứ ba, Ngày 18/02/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 1.75
1.01U 1.75
0.811
2.30X
2.502
3.50Hiệp 1+0
0.63-0
1.26O 0.5
0.67U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14
-
Al-Ittihad Alexandria vs El Gounah: Diễn biến chính
- 78'0-0Ahmed Hamed Shousha
- 87'Fady Farid (Assist:Youssef Osama Nabih)1-0
- 90'Karim El Deeb1-0
- 90'Amr Gomaa1-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs El Gounah: Số liệu thống kê
- Al-Ittihad AlexandriaEl Gounah
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút2
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 596Số đường chuyền268
-
- 82%Chuyền chính xác64%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 2Đánh chặn6
-
- 18Ném biên19
-
- 6Thử thách10
-
- 45Long pass28
-
- 117Pha tấn công100
-
- 49Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation