Kết quả Pharco vs Future FC, 21h00 ngày 21/02
Kết quả Pharco vs Future FC Đối đầu Pharco vs Future FC Phong độ Pharco gần đây Phong độ Future FC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 21/02/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 1.5
0.85U 1.5
1.011
3.50X
2.802
2.25Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15
-
Pharco vs Future FC: Diễn biến chính
- 39'Gaber Kamel0-0
- 47'Jefferson Anilson Silva Encada0-0
- 57'Mahmoud Emad0-0
- 57'0-0Motaz Zaddem
- 84'0-0Diyaa El Sayed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Future FC: Số liệu thống kê
- PharcoFuture FC
- 2Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 297Số đường chuyền354
-
- 65%Chuyền chính xác72%
-
- 21Phạm lỗi13
-
- 5Việt vị0
-
- 2Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công11
-
- 2Đánh chặn3
-
- 17Ném biên30
-
- 14Thử thách9
-
- 23Long pass31
-
- 63Pha tấn công72
-
- 50Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation