Kết quả Ismaily vs Al Ahly SC, 00h00 ngày 17/02
Kết quả Ismaily vs Al Ahly SC Đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC Phong độ Ismaily gần đây Phong độ Al Ahly SC gần đây
- Thứ hai, Ngày 17/02/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.07-1
0.83O 2.25
0.89U 2.25
0.951
6.50X
3.902
1.44Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14
-
Ismaily vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
- 8'0-0Nejc Gradisar Penalty awarded
- 9'0-1
Marwan Ateya
- 11'0-1Ahmed Reda
- 23'0-1Emam Ashour Penalty awarded
- 24'Abdelkarim Mostafa0-1
- 26'0-1Hussein El Shahat
- 45'Mohamed Naser0-1
- 52'0-2
Emam Ashour (Assist:Nejc Gradisar)
- 57'Marwan Hamdi0-2
- 69'Hesham Mohamed0-2
- 83'0-3
Hussein El Shahat
- 87'0-4
Ahmed Reda
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
- IsmailyAl Ahly SC
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 292Số đường chuyền469
-
- 68%Chuyền chính xác83%
-
- 9Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị2
-
- 6Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công17
-
- 2Đánh chặn2
-
- 28Ném biên11
-
- 9Thử thách5
-
- 21Long pass27
-
- 71Pha tấn công73
-
- 32Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation