Phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất

Phong độ Future FC gần đây

  • 12/12/2024
    Future FC
    Petrojet
    0 - 0
    L
  • 30/11/2024
    Ceramica Cleopatra FC
    Future FC
    1 - 0
    L
  • 25/11/2024
    Future FC
    ZED FC
    0 - 0
    D
  • 08/11/2024
    Petrojet
    Future FC
    0 - 0
    D
  • 01/11/2024
    Future FC
    Enppi
    0 - 0
    D
  • 18/08/2024
    Al Ahly SC
    Future FC
    0 - 0
    W
  • 13/08/2024
    Future FC
    Al-Ittihad Alexandria
    1 - 0
    D
  • 01/08/2024
    ZED FC
    Future FC
    1 - 0
    L
  • 25/08/2024
    Future FC
    ZED FC
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 21/08/2024
    Future FC
    Enppi
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

Thống kê phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Ai Cập 7 1 4 2
- Cúp Quốc Gia Ai Cập 2 1 1 0
- Egypt League Cup 1 0 0 1

Phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập

  • 30/11/2024
    Ceramica Cleopatra FC
    Future FC
    1 - 0
    L
  • 25/11/2024
    Future FC
    ZED FC
    0 - 0
    D
  • 08/11/2024
    Petrojet
    Future FC
    0 - 0
    D
  • 01/11/2024
    Future FC
    Enppi
    0 - 0
    D
  • 18/08/2024
    Al Ahly SC
    Future FC
    0 - 0
    W
  • 13/08/2024
    Future FC
    Al-Ittihad Alexandria
    1 - 0
    D
  • 01/08/2024
    ZED FC
    Future FC
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Future FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập

  • 25/08/2024
    Future FC
    ZED FC
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 21/08/2024
    Future FC
    Enppi
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Future FC mới nhất ở giải Egypt League Cup

  • 12/12/2024
    Future FC
    Petrojet
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Future FC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Future FC (sân nhà) 7 2 0 0
Future FC (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua

BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Masry 4 3 1 0 4 0 4 10 T H T T
2 Zamalek 4 3 0 1 9 3 6 9 T T B T
3 Al Ahly SC 4 2 2 0 7 3 4 8 T T H H
4 Pyramids FC 4 2 1 1 6 4 2 7 H T T B
5 Ceramica Cleopatra FC 4 2 1 1 7 6 1 7 B T H T
6 Pharco 4 2 1 1 6 5 1 7 B H T T
7 Al-Ittihad Alexandria 4 2 1 1 3 2 1 7 T T H B
8 Talaea EI-Gaish 4 2 1 1 4 4 0 7 B T H T
9 ZED FC 4 1 2 1 2 1 1 5 H B H T
10 Smouha SC 4 1 2 1 3 3 0 5 T B H H
11 Enppi 4 1 1 2 5 6 -1 4 H B B T
12 Ismaily 4 1 1 2 1 2 -1 4 H B T B
13 Ghazl El Mahallah 4 1 1 2 3 7 -4 4 H B T B
14 El Gounah 4 0 3 1 0 1 -1 3 H H B H
15 Future FC 4 0 3 1 2 5 -3 3 H H H B
16 Petrojet 4 0 2 2 3 5 -2 2 H H B B
17 NBE SC 4 0 2 2 3 6 -3 2 B H B H
18 Haras El Hedoud 4 0 1 3 1 6 -5 1 B B H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: