Kết quả Smouha SC vs NBE SC, 21h00 ngày 16/02
- Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 2
0.99U 2
0.871
2.20X
2.622
3.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.05O 0.75
0.90U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs NBE SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14
-
Smouha SC vs NBE SC: Diễn biến chính
- 21'0-1
Yasser Rayan (Assist:Ahmed Madbouli)
- 36'Samuel Amadi0-1
- 43'Sherif Reda0-1
- 47'Abdelkabir El Ouadi (Assist:Mostafa El Badry)1-1
- 49'1-1Serial D.
- 52'1-1Osama Faisal
- 61'Mostafa El Badry1-1
- 62'1-2
Yaw Annor
- 70'Islam Ateya1-2
- 74'1-3
Osama Faisal
- 87'1-4
Osama Faisal (Assist:Ahmed Rabie)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs NBE SC: Số liệu thống kê
- Smouha SCNBE SC
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 346Số đường chuyền308
-
- 81%Chuyền chính xác69%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công11
-
- 7Đánh chặn4
-
- 22Ném biên20
-
- 5Thử thách4
-
- 18Long pass32
-
- 89Pha tấn công76
-
- 61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation