Kết quả Smouha SC vs NBE SC, 21h00 ngày 16/02

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14

  • Smouha SC vs NBE SC: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Yasser Rayan (Assist:Ahmed Madbouli)
  • 36'
    Samuel Amadi
    0-1
  • 43'
    Sherif Reda
    0-1
  • 47'
    Abdelkabir El Ouadi (Assist:Mostafa El Badry) goal 
    1-1
  • 49'
    1-1
    Serial D.
  • 52'
    1-1
    Osama Faisal
  • 61'
    Mostafa El Badry
    1-1
  • 62'
    1-2
    goal Yaw Annor
  • 70'
    Islam Ateya
    1-2
  • 74'
    1-3
    goal Osama Faisal
  • 87'
    1-4
    goal Osama Faisal (Assist:Ahmed Rabie)
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Smouha SC vs NBE SC: Số liệu thống kê

  • Smouha SC
    NBE SC
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 18
    Long pass
    32
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 14 10 3 1 25 7 18 33 T H T T T T
2 Al Ahly SC 14 9 5 0 26 8 18 32 H H T T T T
3 Zamalek 14 8 3 3 25 14 11 27 B T B T T H
4 NBE SC 15 7 4 4 18 15 3 25 B T H H T T
5 Al Masry 14 6 5 3 12 9 3 23 B T H T H B
6 Haras El Hedoud 15 6 4 5 16 16 0 22 T T T B T H
7 Ceramica Cleopatra FC 14 5 6 3 18 16 2 21 H T B B H H
8 Talaea EI-Gaish 14 5 5 4 10 12 -2 20 T H T H H T
9 Petrojet 15 4 7 4 14 13 1 19 T H B B H H
10 Pharco 15 5 4 6 15 19 -4 19 H T T B B H
11 Al-Ittihad Alexandria 15 4 6 5 10 12 -2 18 T H B H T B
12 Smouha SC 15 5 2 8 12 19 -7 17 T T B T B B
13 ZED FC 14 3 7 4 10 10 0 16 B B H H H B
14 Ghazl El Mahallah 14 4 2 8 12 20 -8 14 B B B T B T
15 Enppi 15 2 6 7 10 15 -5 12 B B B H H T
16 El Gounah 14 2 4 8 5 13 -8 10 B B B H T B
17 Future FC 15 1 7 7 5 14 -9 10 B B B H B H
18 Ismaily 14 2 4 8 6 17 -11 10 T B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation