Kết quả Lecce vs Udinese, 02h45 ngày 22/02

Serie A 2024-2025 » vòng 26

  • Lecce vs Udinese: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Sandi Lovric Penalty awarded
  • 31'
    0-0
    Lorenzo Lucca
  • 32'
    0-1
    goal Lorenzo Lucca
  • 36'
    0-1
     Iker Bravo Solanilla
     Lorenzo Lucca
  • 46'
    Jesper Karlsson  
    Santiago Pierotti  
    0-1
  • 46'
    Medon Berisha  
    Hamza Rafia  
    0-1
  • 65'
    Medon Berisha
    0-1
  • 65'
    0-1
     Martin Ismael Payero
     Alexis Alejandro Sanchez
  • 66'
    0-1
    Sandi Lovric
  • 67'
    0-1
    Martin Ismael Payero
  • 72'
    Ante Rebic  
    Balthazar Pierret  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Kingsley Ehizibue
     Thomas Kristensen
  • 77'
    0-1
     Oier Zarraga
     Sandi Lovric
  • 77'
    0-1
     Arthur Atta
     Jurgen Ekkelenkamp
  • 82'
    Konan Ignace Jocelyn N’dri  
    Tete Morente  
    0-1
  • 89'
    Danilo Veiga  
    Frederic Guilbert  
    0-1
  • Lecce vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    19
    Gaby Jean
    6
    Federico Baschirotto
    12
    Frederic Guilbert
    75
    Balthazar Pierret
    29
    Lassana Coulibaly
    7
    Tete Morente
    8
    Hamza Rafia
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    7
    Alexis Alejandro Sanchez
    17
    Lorenzo Lucca
    10
    Florian Thauvin
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    28
    Oumar Solet
    11
    Hassane Kamara
    90
    Razvan Sava
    Udinese4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Ante Rebic
    17Danilo Veiga
    37Jesper Karlsson
    10Konan Ignace Jocelyn N’dri
    5Medon Berisha
    32Jasper Samooja
    77Mohamed Kaba
    1Christian Fruchtl
    99Marco Sala
    44Tiago Gabriel
    23Rares Burnete
    4Kialonda Gaspar
    20Ylber Ramadani
    Martin Ismael Payero 5
    Arthur Atta 14
    Kingsley Ehizibue 19
    Oier Zarraga 6
    Iker Bravo Solanilla 21
    Rui Modesto 77
    Lautaro Gianetti 30
    Christian Kabasele 27
    Daniele Padelli 93
    Edoardo Piana 66
    Simone Pafundi 20
    Jordan Zemura 33
    Keinan Davis 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 25
    Long pass
    29
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 25 17 5 3 41 19 22 56 T T T H H H
2 Inter Milan 25 16 6 3 58 24 34 54 T T H B T B
3 Atalanta 25 15 6 4 54 26 28 51 H B T H T H
4 Juventus 25 11 13 1 42 21 21 46 H T B T T T
5 Lazio 25 14 4 7 47 34 13 46 H T B T T H
6 Fiorentina 25 12 6 7 41 27 14 42 H T T T B B
7 AC Milan 24 11 8 5 36 24 12 41 T B T H T T
8 Bologna 24 10 11 3 38 29 9 41 H T H T H T
9 AS Roma 25 10 7 8 36 29 7 37 H T T H T T
10 Udinese 26 10 6 10 33 37 -4 36 B B T H T T
11 Genoa 25 7 9 9 24 33 -9 30 T B T B H T
12 Torino 25 6 10 9 27 31 -4 28 H H T H H B
13 Como 25 6 7 12 30 40 -10 25 B T B B B T
14 Cagliari 25 6 7 12 26 39 -13 25 H T B B T H
15 Lecce 26 6 7 13 18 42 -24 25 B B T H H B
16 Verona 25 7 2 16 26 54 -28 23 B B H T B B
17 Empoli 25 4 9 12 22 38 -16 21 B B H B B B
18 Parma 25 4 8 13 30 45 -15 20 B H B B B B
19 Venezia 25 3 7 15 22 41 -19 16 B H H B B B
20 Monza 25 2 8 15 21 39 -18 14 T B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation