Đối đầu Lecce vs Udinese, 02h45 ngày 22/2
Kết quả Lecce vs Udinese Soi kèo phạt góc Lecce vs Udinese, 2h45 ngày 22/02 Đối đầu Lecce vs Udinese Phong độ Lecce gần đây Phong độ Udinese gần đây
Serie A 2024-2025: Lecce vs Udinese
- Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese trước đây
- 05/10/2024Udinese1 - 0Lecce0 - 0L
- 13/05/2024Lecce0 - 2Udinese0 - 1L
- 23/10/2023Udinese1 - 1Lecce0 - 0D
- 28/04/2023Lecce1 - 0Udinese0 - 0W
- 05/11/2022Udinese1 - 1Lecce0 - 1D
- 30/07/2020Udinese1 - 2Lecce1 - 1W
- 07/01/2020Lecce0 - 1Udinese0 - 0L
- 02/02/2012Udinese2 - 1Lecce2 - 1L
- 11/09/2011Lecce0 - 2Udinese0 - 2L
- 23/12/2022Udinese2 - 0Lecce1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lecce vs Udinese
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lecce (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Lecce (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lecce và Udinese trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: