Đối đầu Al-Wehda vs Al-Riyadh, 01h00 ngày 25/12
Kết quả Al-Wehda vs Al-Riyadh Nhận định dự đoán Al-Wehda FC vs Al-Riyadh, 1h00 ngày 25/12/2023 Đối đầu Al-Wehda vs Al-Riyadh Phong độ Al-Wehda gần đây Phong độ Al-Riyadh gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Wehda vs Al-Riyadh
- Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/12/2023 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Riyadh trước đây
- 14/08/2023Al-Riyadh1 - 0Al-Wehda1 - 0L
- 06/03/2015Al-Riyadh0 - 1Al-Wehda0 - 0W
- 01/11/2014Al-Wehda1 - 2Al-Riyadh1 - 1L
- 17/01/2014Al-Wehda1 - 1Al-Riyadh0 - 0D
- 21/09/2013Al-Riyadh0 - 2Al-Wehda0 - 0W
- 28/04/2012Al-Wehda2 - 1Al-Riyadh1 - 0W
- 04/01/2012Al-Riyadh0 - 1Al-Wehda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Wehda vs Al-Riyadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Riyadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Riyadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Wehda vs Al-Riyadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Wehda (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Al-Wehda (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Wehda thắng
Bại: là số trận Al-Wehda thua
Thắng: là số trận Al-Wehda thắng
Bại: là số trận Al-Wehda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Wehda và Al-Riyadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 16 | 2 | 0 | 57 | 9 | 48 | 50 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 17 | 13 | 1 | 3 | 46 | 20 | 26 | 40 | T T T B T T |
3 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 19 | 21 | 37 | H H T H T T |
4 | Al-Taawon | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 34 | B B T T T B |
5 | Dhamk | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 24 | 11 | 30 | H T T T T T |
6 | Al-Ittihad | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H T B B |
7 | Al-Fateh | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 28 | H B B B H T |
8 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 24 | H H B H B B |
9 | Al-Wehda | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 32 | -4 | 22 | T B T B T B |
10 | Al-Khaleej | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B B T T T |
11 | Al-Feiha | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 19 | H T B B B B |
12 | Al-Akhdoud | 18 | 6 | 1 | 11 | 13 | 25 | -12 | 19 | T B T B T T |
13 | Al-Shabab | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B H B H H B |
14 | Al-Tai | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 36 | -16 | 17 | B T T B B B |
15 | Al-Riyadh | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B H T H B B |
16 | Abha | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 48 | -29 | 14 | B B B B H B |
17 | Al Raed | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 27 | -10 | 13 | T B T H B T |
18 | Al-Hazm | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 46 | -28 | 12 | B B H T H B |
AFC CL Degrade Team
Cập nhật: