Kết quả Al-Wehda vs Al-Shabab, 01h00 ngày 07/04
Kết quả Al-Wehda vs Al-Shabab Đối đầu Al-Wehda vs Al-Shabab Phong độ Al-Wehda gần đây Phong độ Al-Shabab gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.92O 3
0.93U 3
0.871
5.00X
4.402
1.57Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.67O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Shabab
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26
-
Al-Wehda vs Al-Shabab: Diễn biến chính
- 12'0-0Robert Renan
- 20'0-1
Abderrazak Hamdallah (Assist:Cristian Guanca)
- 45'Abdulaziz Noor0-1
- 46'Craig Goodwin
Alexandru Cretu0-1 - 46'Youssef Amyn
Abdulaziz Noor0-1 - 48'Juninho Bacuna0-1
- 61'Craig Goodwin (Assist:Ali Al Salem)1-1
- 69'1-2
Mohammed Al Shwirekh (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
- 71'1-3
Haroune Camara (Assist:Cristian Guanca)
- 79'Hussain Al-Eisa
Odion Jude Ighalo1-3 - 79'Mohamed Al Makaazi
Ala Al-Hajji1-3 - 79'1-3Nawaf Al-Sadi
Haroune Camara - 80'1-3Nawaf Al Gulaymish
Giacomo Bonaventura - 83'Murad Mohammed Khadhari
Waleed Rashid Bakshween1-3 - 90'1-3Nader Al-Sharari
Yannick Ferreira Carrasco - 90'1-3Majed Omar Kanabah
Cristian Guanca - 90'1-3Younes Al Shanqeeti
Glen Kamara
-
Al-Wehda vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
- Al-Wehda4-3-2-11Abdullah Al-Oaisher49Ali Al Salem5Jawad El Yamiq22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki2Saeed Al-Mowalad4Waleed Rashid Bakshween8Ala Al-Hajji6Alexandru Cretu10Juninho Bacuna24Abdulaziz Noor9Odion Jude Ighalo9Abderrazak Hamdallah70Haroune Camara11Cristian Guanca10Yannick Ferreira Carrasco14Glen Kamara7Giacomo Bonaventura71Mohamed Al-Thani2Mohammed Al Shwirekh30Robert Renan3Leandrinho31Georgi Bushchan
- Đội hình dự bị
- 11Youssef Amyn23Craig Goodwin35Mohamed Al Makaazi28Hussain Al-Eisa77Murad Mohammed Khadhari47Ahmed Al Rashidi13Mishal Al-Alaeli17Abdullah Fareed Al Hafith14Bandar DarwishNawaf Al-Sadi 21Nader Al-Sharari 5Majed Omar Kanabah 12Younes Al Shanqeeti 17Mohammed Al Absi 50Mishal Saad 55Mohammed Harbush 38Hisham Al-Dubais 34Nawaf Al Gulaymish 66
- Huấn luyện viên (HLV)
- Josef Zinnbauer
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
- Al-WehdaAl-Shabab
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 0Cản sút2
-
- 12Sút Phạt10
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 350Số đường chuyền563
-
- 78%Chuyền chính xác85%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 1Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công5
-
- 8Đánh chặn9
-
- 20Ném biên14
-
- 16Cản phá thành công11
-
- 16Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 22Long pass35
-
- 97Pha tấn công98
-
- 32Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation