Kết quả Al-Riyadh vs Al-Wehda, 22h15 ngày 30/01

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Riyadh vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 45'
    Toze
    0-0
  • 45'
    Yoann Barbet Goal Disallowed
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jawad El Yamiq
     Abdullah Fareed Al Hafith
  • 59'
    0-0
     Waleed Rashid Bakshween
     Mohamed Al Makaazi
  • 65'
    Abdullah Al-Oaisher(OW)
    1-0
  • 74'
    Mohamed Konate Goal Disallowed
    1-0
  • 76'
    Mohamed Konate
    1-0
  • 77'
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    Ibraheem Bayesh  
    1-0
  • 78'
    Nawaf Al-Hawsawi  
    Abdulelah Al-Khaibari  
    1-0
  • 78'
    Nawaf Al-Abid  
    Faiz Selemanie  
    1-0
  • 81'
    Marzouq Hussain Tambakti
    1-0
  • 81'
    1-0
     Juninho Bacuna
     Saad Bguir
  • 81'
    1-0
     Hussain Al-Eisa
     Youssef Amyn
  • 84'
    Nawaf Al-Abid
    1-0
  • 90'
    Swailem Al-Menhali  
    Bernard Mensah  
    1-0
  • Al-Riyadh vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-2-3-1
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    20
    Toze
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    11
    Ibraheem Bayesh
    43
    Bernard Mensah
    17
    Faiz Selemanie
    13
    Mohamed Konate
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    8
    Ala Al-Hajji
    35
    Mohamed Al Makaazi
    2
    Saeed Al-Mowalad
    6
    Alexandru Cretu
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    49
    Ali Al Salem
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    50Nawaf Al-Hawsawi
    10Nawaf Al-Abid
    25Swailem Al-Menhali
    40Abdulrahman Al-Shammari
    27Hussain Al-Nuweqi
    28Bader Al Mutairi
    7Mohammed Al-Aqel
    16Talal Abubakr Haji
    Jawad El Yamiq 5
    Waleed Rashid Bakshween 4
    Hussain Al-Eisa 28
    Juninho Bacuna 10
    Ahmed Al Rashidi 47
    Saad Al Qahtani 19
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Bandar Darwish 14
    Mourad Khodari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Wehda
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 26 19 5 2 61 26 35 62 T H H H T H
2 Al Hilal 26 18 3 5 73 31 42 57 B T B T T B
3 Al-Nassr 26 16 6 4 56 28 28 54 B T B H T T
4 Al-Qadasiya 26 16 4 6 38 22 16 52 T B T H B H
5 Al-Ahli SFC 26 15 4 7 50 27 23 49 T T T H B H
6 Al-Shabab 26 14 4 8 50 31 19 46 H T T H T T
7 Al-Taawon 26 10 7 9 29 24 5 37 H B T T B T
8 Al-Ettifaq 26 10 6 10 33 37 -4 36 T T H T B H
9 Al-Riyadh 26 9 7 10 27 35 -8 34 B H B T B H
10 Al-Khaleej 26 9 6 11 32 38 -6 33 H H B H B T
11 Al Kholood 26 9 4 13 34 49 -15 31 T B T T B B
12 Dhamk 26 7 7 12 30 41 -11 28 B B B B T H
13 Al-Feiha 26 5 11 10 19 33 -14 26 H H H B T H
14 Al-Orubah 26 8 2 16 22 51 -29 26 B T T B B B
15 Al-Akhdoud 26 6 5 15 26 40 -14 23 B B H B T T
16 Al-Fateh 26 6 5 15 28 50 -22 23 T T B B T H
17 Al-Wehda 26 5 5 16 31 57 -26 20 B B H T T B
18 Al Raed 26 5 3 18 29 48 -19 18 T B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation