Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 06/04
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 3
0.78U 3
0.931
1.95X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.22U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26
-
Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad: Diễn biến chính
- 14'Roger Ibanez Da Silva0-0
- 44'Wenderson Galeno0-0
- 45'Ivan Toney0-0
- 45'Ivan Toney penaltyNotAwarded.true0-0
- 45'Ali Majrashi penaltyNotAwarded.true0-0
- 46'0-0Abdulelah Al-Amri
Saad Al Mousa - 51'Roger Ibanez Da Silva (Assist:Riyad Mahrez)1-0
- 69'1-0Hamed Yousef Al-Shanqiti
Mohammed Al-Mahasneh - 69'1-0Saleh Javier Al-Sheri
Unai Hernandez - 72'1-0Fabio Henrique Tavares,Fabinho
- 74'1-1
Moussa Diaby (Assist:Saleh Javier Al-Sheri)
- 81'1-1Saleh Javier Al-Sheri
- 82'Ivan Toney2-1
- 85'Eid Al-Muwallad
Firas Al-Buraikan2-1 - 90'Gabriel Veiga2-1
- 90'2-2
Karim Benzema (Assist:Abdulelah Al-Amri)
- 90'2-2Abdulrahman Al-Obood
Houssem Aouar - 90'2-2Fawaz Al-Sagour
Muhannad Mustafa Shanqeeti - 90'Fahad Al Rashidi
Gabriel Veiga2-2
-
Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
- Al-Ahli SFC4-4-216Edouard Mendy5Mohammed Sulaiman3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi13Wenderson Galeno24Gabriel Veiga79Franck Kessie7Riyad Mahrez99Ivan Toney9Firas Al-Buraikan9Karim Benzema19Moussa Diaby10Houssem Aouar30Unai Hernandez7Ngolo Kante8Fabio Henrique Tavares,Fabinho13Muhannad Mustafa Shanqeeti6Saad Al Mousa2Danilo Luis Helio Pereira15Hasan Kadesh33Mohammed Al-Mahasneh
- Đội hình dự bị
- 14Eid Al-Muwallad19Fahad Al Rashidi1Abdulrahman Al-Sanbi15Abdullah Al-Ammar46Rayan Hamed8Sumaihan Al Nabit30Ziyad Mubarak Al Johani29Mohammed Al Majhad45Abdulkarim DarisiAbdulelah Al-Amri 4Hamed Yousef Al-Shanqiti 47Saleh Javier Al-Sheri 21Fawaz Al-Sagour 27Abdulrahman Al-Obood 24Muath Faquihi 42Abdalellah Hawsawi 77Hamed Alghamdi 80Awad Al Nashri 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias JaissleLaurent Blanc
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê
- Al-Ahli SFCAl-Ittihad
- 6Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút0
-
- 13Sút Phạt18
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 333Số đường chuyền376
-
- 18Phạm lỗi13
-
- 0Cứu thua5
-
- 18Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn9
-
- 18Cản phá thành công12
-
- 1Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 82Pha tấn công82
-
- 40Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL Relegation