Kết quả Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ Đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ Phong độ Emerging Athlete Program Nữ gần đây Phong độ Essendon Royals Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 9
-
Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ: Diễn biến chính
- 10'1-0
- 17'1-1
- 37'1-2
- 39'1-3
- 59'1-4
- 70'1-5
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ: Số liệu thống kê
- Emerging Athlete Program NữEssendon Royals Nữ
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 6Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 2Sút ra ngoài0
-
- 100Pha tấn công93
-
- 66Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 15 | 7 | 20 | B H T T H T |
2 | South Melbourne (W) | 9 | 5 | 4 | 0 | 27 | 10 | 17 | 19 | T T T H H H |
3 | Alamein (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | T H T T B T |
4 | Boroondara Eagles (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B T T T |
5 | FC Bulleen Lions (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | B B T T T H |
6 | Essendon Royals (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 13 | B T B B T T |
7 | Preston Lions (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | T B T H H B |
8 | Box Hill (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | T H B B T B |
9 | Spring Hills FC (W) | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H B H H B |
10 | Brunswick Juventus (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 6 | T B B B B T |
11 | Bentleigh Greens (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 5 | B H B B B B |
12 | Emerging Athlete Program (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 32 | -21 | 5 | B H T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW