Kết quả Bentleigh Greens (W) vs Spring Hills FC Nữ, 17h30 ngày 11/04
Kết quả Bentleigh Greens (W) vs Spring Hills FC Nữ Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây Phong độ Spring Hills FC Nữ gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.72O 2.75
0.82U 2.75
0.941
1.80X
3.802
3.30Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bentleigh Greens (W) vs Spring Hills FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 5
-
Bentleigh Greens (W) vs Spring Hills FC Nữ: Diễn biến chính
- 8'0-1
- 57'1-1
- 65'1-1
- 66'1-2
- 90'2-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bentleigh Greens (W) vs Spring Hills FC Nữ: Số liệu thống kê
- Bentleigh Greens (W)Spring Hills FC Nữ
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút4
-
- 12Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài0
-
- 88Pha tấn công51
-
- 38Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 15 | 7 | 20 | B H T T H T |
2 | South Melbourne (W) | 9 | 5 | 4 | 0 | 27 | 10 | 17 | 19 | T T T H H H |
3 | Alamein (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | T H T T B T |
4 | Boroondara Eagles (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B T T T |
5 | FC Bulleen Lions (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | B B T T T H |
6 | Essendon Royals (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 13 | B T B B T T |
7 | Preston Lions (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | T B T H H B |
8 | Box Hill (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | T H B B T B |
9 | Spring Hills FC (W) | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H B H H B |
10 | Brunswick Juventus (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 6 | T B B B B T |
11 | Bentleigh Greens (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 5 | B H B B B B |
12 | Emerging Athlete Program (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 32 | -21 | 5 | B H T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW