Kết quả Rukh Vynnyky vs LNZ Cherkasy, 23h00 ngày 22/02
Kết quả Rukh Vynnyky vs LNZ Cherkasy Đối đầu Rukh Vynnyky vs LNZ Cherkasy Phong độ Rukh Vynnyky gần đây Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.93O 2
0.75U 2
0.931
4.00X
3.402
1.73Hiệp 1+0
1.29-0
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -5℃~-4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 18
-
Rukh Vynnyky vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
- 3'0-1
Vyacheslav Tankovskiy (Assist:Muharrem Jashari)
- 45'0-1Muharrem Jashari
- 48'0-1Mollo Bessala
- 62'0-1Alexander Drambayev
- 81'Ostap Prytula0-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
- Rukh VynnykyLNZ Cherkasy
- 3Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 2Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 17Sút Phạt15
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị2
-
- 79Pha tấn công84
-
- 45Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation