Kết quả Polissya Zhytomyr vs Zorya, 23h00 ngày 25/11
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Zorya Nhận định, Soi kèo Polissya Zhytomyr vs Zorya Luhansk, 23h00 ngày 25/11 Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây Phong độ Zorya gần đây
- Thứ hai, Ngày 25/11/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.80X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs Zorya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 14
-
Polissya Zhytomyr vs Zorya: Diễn biến chính
- 27'0-0Anderson Jordan da Silva Cordeiro
- 30'0-0Roman Vantukh
- 65'0-1
Pylyp Budkivsky
- 69'Lucas Taylor Maia0-1
- 71'0-1Gabriel Eskinja
- 71'0-1Roman Vantukh
- 85'Eduard Sarapiy1-1
- 87'Ruslan Babenko1-1
- 90'Admir Bristric1-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs Zorya: Số liệu thống kê
- Polissya ZhytomyrZorya
- 13Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 6Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 7Sút Phạt11
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 11Phạm lỗi5
-
- 0Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 71Pha tấn công43
-
- 53Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation