Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya, 23h00 ngày 25/11
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Zorya Nhận định, Soi kèo Polissya Zhytomyr vs Zorya Luhansk, 23h00 ngày 25/11 Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây Phong độ Zorya gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Polissya Zhytomyr vs Zorya
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya trước đây
- 05/05/2024Polissya Zhytomyr1 - 1Zorya1 - 0D
- 28/10/2023Zorya0 - 1Polissya Zhytomyr0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polissya Zhytomyr (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Polissya Zhytomyr (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr và Zorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 22 | 35 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 33 | H T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 12 | 25 | 29 | T T H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T H H B B |
5 | Kryvbas | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 22 | B T T H H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | H B H H B T |
8 | LNZ Lebedyn | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | B T B T B B |
9 | Veres | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | T H H H T H |
10 | FC Vorskla Poltava | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H B T T |
11 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H T H B |
13 | Chernomorets Odessa | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 18 | -14 | 9 | H H B B H B |
15 | Obolon Kiev | 14 | 2 | 3 | 9 | 6 | 27 | -21 | 9 | B B B H T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 14 | 0 | 6 | 8 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: