Kết quả LNZ Cherkasy vs Kryvbas, 19h30 ngày 26/04
Kết quả LNZ Cherkasy vs Kryvbas Đối đầu LNZ Cherkasy vs Kryvbas Phong độ LNZ Cherkasy gần đây Phong độ Kryvbas gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.99O 2.5
1.45U 2.5
0.501
3.10X
2.902
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.60O 0.75
0.74U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy vs Kryvbas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26
-
LNZ Cherkasy vs Kryvbas: Diễn biến chính
- 9'0-0Andriy Ponedelnik
- 34'Illia Putria0-0
- 55'Vyacheslav Tankovskiy0-0
- 69'Muharrem Jashari0-0
- 71'0-0Artur Mykytyshyn
- 84'Olivier Thill0-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy vs Kryvbas: Số liệu thống kê
- LNZ CherkasyKryvbas
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 9Sút Phạt14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 46Pha tấn công63
-
- 46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation