Kết quả Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky, 23h00 ngày 09/12
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky Nhận định, Soi kèo Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv, 23h00 ngày 9/12 Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
- Thứ hai, Ngày 09/12/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2
0.90U 2
0.921
1.70X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.75
0.78U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16
-
Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
- 12'Wendell0-0
- 31'0-1
Igor Krasnopir (Assist:Yevgeniy Pastukh)
- 33'0-1Igor Krasnopir
- 63'0-1Vitaliy Kholod
- 64'Yevgen Volynets0-1
- 69'Oleksandr Nazarenko0-1
- 79'0-1Yuri Klimchuk
- 82'Yevgen Volynets0-1
- 90'0-1Roman Didyk
- 90'Kushnirenko B.0-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
- Polissya ZhytomyrRukh Vynnyky
- 3Phạt góc3
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 13Sút Phạt5
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 5Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị3
-
- 2Cứu thua0
-
- 89Pha tấn công96
-
- 37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation