Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Vorskla Poltava, 23h00 ngày 05/12
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs FC Vorskla Poltava Nhận định, Soi kèo Shakhtar Donetsk vs Vorskla Poltava, 23h00 ngày 5/12 Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Vorskla Poltava Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
- Thứ năm, Ngày 05/12/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
0.91O 3
0.91U 3
0.811
1.14X
7.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
0.88O 1.25
0.87U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs FC Vorskla Poltava
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Vorskla Poltava: Diễn biến chính
- 14'Newerton1-0
- 22'Georgiy Sudakov (Assist:Vinicius Tobias)2-0
- 36'Lassina Traore3-0
- 77'3-1
Ivan Nesterenko (Assist:Andriy Batsula)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs FC Vorskla Poltava: Số liệu thống kê
- FC Shakhtar DonetskFC Vorskla Poltava
- 2Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 12Tổng cú sút2
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 10Sút Phạt12
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 82Pha tấn công66
-
- 62Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T H H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation