Kết quả Trabzonspor vs Eyupspor, 00h00 ngày 11/02

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 23

  • Trabzonspor vs Eyupspor: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Ruben Miguel Nunes Vezo Penalty awarded
  • 7'
    0-0
    Mame Baba Thiam
  • 46'
    Muhammed Saracevi  
    Oleksandr Zubkov  
    0-0
  • 46'
    Ozan Tufan  
    Umut Gunes  
    0-0
  • 59'
    John Lundstram (Assist:Anthony Nwakaeme) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Emre Akbaba
     Melih Kabasakal
  • 72'
    1-0
    Emre Akbaba
  • 74'
    1-0
     Umut Bozok
     Tayfur Bingol
  • 78'
    1-0
     Dorukhan Tokoz
     Yalcin Kayan
  • 85'
    Danylo Sikan  
    Simon Banza  
    1-0
  • 90'
    Cihan Canak  
    Edin Visca  
    1-0
  • 90'
    Enis Destan  
    Anthony Nwakaeme  
    1-0
  • Trabzonspor vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    19
    Mustafa Eskihellac
    44
    Arsenii Batahov
    15
    Stefan Savic
    79
    Pedro Malheiro
    23
    Umut Gunes
    5
    John Lundstram
    9
    Anthony Nwakaeme
    22
    Oleksandr Zubkov
    7
    Edin Visca
    17
    Simon Banza
    9
    Mame Baba Thiam
    66
    Emre Mor
    30
    Yalcin Kayan
    75
    Tayfur Bingol
    40
    Prince Obeng Ampem
    57
    Melih Kabasakal
    14
    Ruben Miguel Nunes Vezo
    6
    Yalcin Robin
    4
    Luccas Claro dos Santos
    77
    Umut Meras
    1
    Berke Ozer
    Eyupspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Muhammed Saracevi
    61Cihan Canak
    94Enis Destan
    11Ozan Tufan
    14Danylo Sikan
    29Serdar Saatci
    84Ali Yilmaz
    20Serkan Asan
    74Salih Malkocoglu
    54Muhammet Taha Tepe
    Dorukhan Tokoz 5
    Emre Akbaba 8
    Umut Bozok 19
    Birkan Tetik 71
    Erdem Gökçe 2
    Halil Akbunar 7
    Batuhan Uzgul 44
    Hamza Akman 81
    Cengiz Alp Koseer 26
    Huseyin Maldar 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Arda Turan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Eyupspor: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Eyupspor
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    428
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 34
    Long pass
    35
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 29 23 5 1 71 29 42 74 H H T T B T
2 Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 47 71 H T H T T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
9 Trabzonspor 29 10 9 10 47 36 11 39 B B T H B T
10 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
11 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
12 Konyaspor 30 10 7 13 35 41 -6 37 T B T T B T
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 30 9 7 14 23 33 -10 34 H T T B T H
15 Caykur Rizespor 29 10 4 15 35 49 -14 34 T T B B H B
16 Sivasspor 30 8 7 15 40 50 -10 31 B T B T H B
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 29 4 7 18 30 54 -24 19 B T T B B B
19 Adana Demirspor 28 2 4 22 26 67 -41 -2 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation