Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj, 00h30 ngày 11/05
Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj Đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây Phong độ CFR Cluj gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.921
2.36X
3.152
2.65Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8
-
CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Diễn biến chính
- 46'0-0Lindon Emerllahu
Razvan Fica - 48'0-0Madalin Popa
- 50'Alexandru Mitrita1-0
- 53'1-1
Lindon Emerllahu (Assist:Aly Abeid)
- 58'1-2
Beni Nkololo (Assist:Matei Ilie)
- 61'1-2Leo Bolgado
- 63'Lyes Houri
Takuto Oshima1-2 - 63'Alisson Pelegrini Safira
Vasile Mogos1-2 - 64'1-2Louis Munteanu
Ioan Ciprian Deac - 64'1-2Meriton Korenica
Andres Sfait - 67'1-2Lindon Emerllahu
- 67'Alexandru Mitrita2-2
- 67'2-2Beni Nkololo
- 73'2-2Mohammed Kamara
Virgiliu Postolachi - 74'Nicusor Bancu2-2
- 82'Jovo Lukic
Anzor Mekvabishvili2-2 - 88'David Barbu
Stefan Baiaram2-2 - 88'Mihai Capatina
Gjoko Zajkov2-2 - 90'2-2Sheriff Sinyan
Beni Nkololo
-
CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
- CS Universitatea Craiova4-3-333Silviu Lung11Nicusor Bancu26Gjoko Zajkov3Denil Maldonado19Vasile Mogos5Anzor Mekvabishvili6Vladimir Screciu8Takuto Oshima10Stefan Baiaram28Alexandru Mitrita17Juan Carlos Morales96Beni Nkololo93Virgiliu Postolachi97Andres Sfait82Razvan Fica88Damjan Djokovic10Ioan Ciprian Deac13Simao Rocha4Leo Bolgado27Matei Ilie3Aly Abeid21Madalin Popa
- Đội hình dự bị
- 9Alisson Pelegrini Safira31Stefan Banau27David Barbu23Mihai Capatina14Lyes Houri39Robert Lapadatescu22Iago Lopez Carracedo24Jovo Lukic37Luta12Basilio Ndong21Laurentiu Popescu32Relu StoianMario Camora 45Lindon Emerllahu 18Razvan Gligor 90Daniel Graovac 5Otto Hindrich 89flavius iacob 23Mohammed Kamara 7Meriton Korenica 17Louis Munteanu 9Alexandru Paun 11Sheriff Sinyan 6Alexandru Tirlea 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
- CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 5Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 19Sút Phạt11
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 513Số đường chuyền301
-
- 11Phạm lỗi19
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 11Đánh chặn9
-
- 14Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách18
-
- 83Pha tấn công100
-
- 28Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs