Kết quả Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 03/04
Kết quả Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers Nhận định Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 3/4 Đối đầu Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers Phong độ Avispa Fukuoka gần đây Phong độ Kashima Antlers gần đây
- Thứ tư, Ngày 03/04/202417:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.14O 1.75
0.80U 1.75
1.081
3.00X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
- 23'Daiki Matsuoka0-0
- 50'0-0Kimito Nono
- 52'Shahab Zahedi (Assist:Daiki Miya)1-0
- 55'1-0Yuta Matsumura
Shoma Doi - 59'Mae Hiroyuki
Daiki Matsuoka1-0 - 65'1-0Yuta Higuchi
Nago Shintaro - 65'1-0Guilherme Parede Pinheiro
Aleksandar Cavric - 73'Kazuya Konno
Yuji Kitajima1-0 - 73'Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi1-0 - 84'1-0Yuki Kakita
Kimito Nono - 85'Douglas Ricardo Grolli1-0
- 88'Masato Yuzawa1-0
-
Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
- Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli29Yota Maejima30Masato Shigemi88Daiki Matsuoka2Masato Yuzawa18Yuto Iwasaki25Yuji Kitajima9Shahab Zahedi40Yuma Suzuki30Nago Shintaro8Shoma Doi7Aleksandar Cavric13Kei Chinen25Kaishu Sano32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
- 6Mae Hiroyuki8Kazuya Konno17Wellington Luis de Sousa1Takumi Nagaishi4Seiya Inoue16Itsuki Oda7Takeshi KanamoriYuta Matsumura 27Guilherme Parede Pinheiro 77Yuta Higuchi 14Yuki Kakita 37Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16Hayato Nakama 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Myung-Hwi KimToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
- Avispa FukuokaKashima Antlers
- 9Phạt góc1
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 8Sút Phạt18
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 330Số đường chuyền559
-
- 16Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị2
-
- 11Đánh đầu thành công17
-
- 1Cứu thua3
-
- 8Rê bóng thành công16
-
- 3Thay người4
-
- 4Đánh chặn10
-
- 8Cản phá thành công16
-
- 15Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 91Pha tấn công134
-
- 41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản