Kết quả Fagiano Okayama vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Fagiano Okayama vs Kashima Antlers Đối đầu Fagiano Okayama vs Kashima Antlers Phong độ Fagiano Okayama gần đây Phong độ Kashima Antlers gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2
0.80U 2
1.081
2.80X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Fagiano Okayama vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
- 19'Kota Kudo0-0
- 21'0-0Yuma Suzuki
- 23'0-0Kei Chinen Goal cancelled
- 43'Ryunosuke Sato1-0
- 45'1-0Keisuke Tsukui
- 50'1-1
Aleksandar Cavric (Assist:Keisuke Tsukui)
- 60'Yuta Kamiya
Ryo TABEI1-1 - 60'Yasutaka Yanagi
Yugo Tatsuta1-1 - 67'1-1Kento Misao
Kei Chinen - 67'1-1Yu Funabashi
Gaku Shibasaki - 67'1-1Yuta Matsumura
Ryotaro Araki - 67'Kazunari Ichimi
Takaya Kimura1-1 - 71'1-1Talles
Shu Morooka - 73'1-2
Talles (Assist:Aleksandar Cavric)
- 75'Ibuki Fujita1-2
- 75'Kaito Fujii
Ibuki Fujita1-2 - 75'Gleyson Garcia de Oliveira
Lucas Marcos Meireles1-2 - 87'1-2Kim Tae Hyeon
Aleksandar Cavric - 90'Yuta Kamiya1-2
- 90'Gleyson Garcia de Oliveira1-2
-
Fagiano Okayama vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
- Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen15Kota Kudo2Yugo Tatsuta4Kaito Abe28Matsumoto Masaya14Ryo TABEI24Ibuki Fujita39Ryunosuke Sato8Ataru Esaka27Takaya Kimura99Lucas Marcos Meireles19Shu Morooka40Yuma Suzuki77Aleksandar Cavric10Gaku Shibasaki13Kei Chinen71Ryotaro Araki23Keisuke Tsukui55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
- 5Yasutaka Yanagi33Yuta Kamiya22Kazunari Ichimi3Kaito Fujii9Gleyson Garcia de Oliveira21Kohei Kawakami16Yoko Iesaka7Ryo Takeuchi11Ryunosuke OtaYu Funabashi 20Yuta Matsumura 27Kento Misao 6Talles 17Kim Tae Hyeon 3Yuji Kajikawa 29Haruto Matsumoto 32Shuhei Mizoguchi 28Mihiro Sato 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takashi KiyamaToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
- Fagiano OkayamaKashima Antlers
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút3
-
- 10Sút Phạt15
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 299Số đường chuyền406
-
- 65%Chuyền chính xác76%
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị4
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 1Đánh chặn6
-
- 20Ném biên30
-
- 13Cản phá thành công13
-
- 7Thử thách3
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 10Long pass24
-
- 84Pha tấn công95
-
- 42Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản