Avispa Fukuoka: tin tức, thông tin website facebook

CLB Avispa Fukuoka: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Avispa Fukuoka
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1982
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ 1-1-1 Watanabedori, Chuo-ku, Fukuoka City, Fukuoka 810-0004
Sân vận động Best Denki Stadium
Sức chứa sân vận động 22,563 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Shigetoshi Hasebe
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.avispa.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Avispa Fukuoka mới nhất

  • 08/12 12:00
    Kawasaki Frontale
    Avispa Fukuoka
    2 - 0
    Vòng 38
  • 30/11 12:00
    Avispa Fukuoka
    Urawa Red Diamonds
    1 - 0
    Vòng 37
  • 09/11 13:00
    Cerezo Osaka
    Avispa Fukuoka
    0 - 0
    Vòng 36
  • 03/11 13:00
    Avispa Fukuoka
    Kashiwa Reysol
    1 - 0
    Vòng 35
  • 19/10 12:00
    Kashima Antlers
    Avispa Fukuoka
    0 - 0
    Vòng 34
  • 04/10 17:00
    Avispa Fukuoka
    Nagoya Grampus
    0 - 0
    Vòng 33
  • 28/09 17:00
    Sagan Tosu
    Avispa Fukuoka
    0 - 0
    Vòng 32
  • 21/09 17:00
    Jubilo Iwata
    Avispa Fukuoka
    0 - 0
    Vòng 31
  • 14/09 16:00
    Avispa Fukuoka
    Machida Zelvia
    0 - 0
    Vòng 30
  • 01/09 17:00
    Avispa Fukuoka
    Vissel Kobe
    0 - 1
    Vòng 29

Lịch thi đấu Avispa Fukuoka sắp tới

BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation