Kết quả Vissel Kobe vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Vissel Kobe vs Machida Zelvia Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Machida Zelvia 12h00 ngày 20/4: Trận cầu tâm điểm Đối đầu Vissel Kobe vs Machida Zelvia Phong độ Vissel Kobe gần đây Phong độ Machida Zelvia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2
0.84U 2
1.021
2.30X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
- 37'0-0Ibrahim Dresevic
- 62'Daihachi Okamura(OW)1-0
- 70'1-0Mitchell Duke
Oh Se-Hun - 70'1-0Na Sang Ho
Shota Fujio - 77'Yoshinori Muto
Rikuto Hirose1-0 - 81'Yoshinori Muto Goal Disallowed1-0
- 82'1-0Keiya Sento
Ryohei Shirasaki - 82'1-0Henry Heroki Mochizuki
Kotaro Hayashi - 88'1-0Kanji Kuwayama
Ibrahim Dresevic - 90'1-0Na Sang Ho
- 90'Nanasei Iino
Daiju Sasaki1-0
-
Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
- Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa25Yuya Kuwasaki15Yuki Honda4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi23Rikuto Hirose10Yuya Osako13Daiju Sasaki90Oh Se-Hun9Shota Fujio7Yuki Soma26Kotaro Hayashi23Ryohei Shirasaki18Hokuto Shimoda19Yuta Nakayama5Ibrahim Dresevic50Daihachi Okamura3Gen Shoji1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
- 11Yoshinori Muto2Nanasei Iino21Shota Arai31Takuya Iwanami66Riku Matsuda16Caetano5Mitsuki Saito52Kento Hamasaki30Kakeru YamauchiNa Sang Ho 10Mitchell Duke 15Henry Heroki Mochizuki 6Keiya Sento 8Kanji Kuwayama 49Tatsuya Morita 13Daigo Takahashi 99Takaya Numata 22Byron Vasquez 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takayuki YoshidaGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
- Vissel KobeMachida Zelvia
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài13
-
- 18Sút Phạt7
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 473Số đường chuyền245
-
- 73%Chuyền chính xác58%
-
- 7Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị2
-
- 2Cứu thua2
-
- 4Rê bóng thành công9
-
- 2Thay người5
-
- 6Đánh chặn6
-
- 24Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 8Cản phá thành công18
-
- 9Thử thách10
-
- 33Long pass26
-
- 132Pha tấn công84
-
- 73Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản