Kết quả Krylya Sovetov vs Rostov FK, 22h00 ngày 26/07

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2

  • Krylya Sovetov vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    Aleksandr Soldatenkov(OW)
  • 50'
    Dmitri Tsypchenko  
    Benjamin Garre  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Egor Golenkov
     Nikolay Komlichenko
  • 62'
    0-2
    goal Egor Golenkov (Assist:Ronaldo Cesar Soares dos Santos)
  • 64'
    Aleksandr Soldatenkov
    0-2
  • 65'
    Franco Orozco goal 
    1-2
  • 68'
    Roman Evgenyev
    1-2
  • 73'
    1-3
    goal Andrey Langovich (Assist:Maksim Osipenko)
  • 75'
    Vladimir Sychevoy  
    Glenn Bijl  
    1-3
  • 75'
    Kirill Pechenin  
    Roman Ezhov  
    1-3
  • 75'
    Denis Yakuba  
    Sergey Babkin  
    1-3
  • 80'
    Dmitri Tsypchenko
    1-3
  • 80'
    1-3
    Kirill Shchetinin
  • 81'
    1-3
     Khoren Bayramyan
     Maksim Osipenko
  • 81'
    1-3
     Viktor Melekhin
     Daniil Utkin
  • 81'
    1-3
     Rodrigo Saravia
     Imran Aznaurov
  • 86'
    Dmytro Ivanisenia  
    Maksim Vityugov  
    1-3
  • 87'
    Roman Evgenyev
    1-3
  • 90'
    1-3
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
  • Krylya Sovetov vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-4-2
    1
    Ivan Lomaev
    23
    Glenn Bijl
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    24
    Roman Evgenyev
    15
    Nikolay Rasskazov
    32
    Franco Orozco
    6
    Sergey Babkin
    8
    Maksim Vityugov
    11
    Roman Ezhov
    73
    Vladislav Shitov
    10
    Benjamin Garre
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    27
    Nikolay Komlichenko
    73
    Imran Aznaurov
    47
    Daniil Utkin
    15
    Danil Glebov
    10
    Kirill Shchetinin
    87
    Andrey Langovich
    3
    Oumar Sako
    55
    Maksim Osipenko
    40
    Ilya Vakhania
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Dmitri Tsypchenko
    25Kirill Pechenin
    18Denis Yakuba
    77Vladimir Sychevoy
    21Dmytro Ivanisenia
    39Evgeni Frolov
    30Sergey Pesyakov
    95Ilya Gaponov
    9Vladimir Khubulov
    Egor Golenkov 69
    Viktor Melekhin 4
    Rodrigo Saravia 89
    Khoren Bayramyan 19
    Hidajet Hankic 13
    German Ignatov 67
    Semenchuk 64
    Evgeny Chernov 28
    Konstantin Kuchaev 18
    Aleksey Koltakov 51
    Ilya Zubenko 97
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    Rostov FK
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation