Kết quả TS Galaxy vs Supersport United, 00h30 ngày 12/03
Kết quả TS Galaxy vs Supersport United Đối đầu TS Galaxy vs Supersport United Phong độ TS Galaxy gần đây Phong độ Supersport United gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.00O 2
0.92U 2
0.821
2.10X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.66O 0.75
0.79U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Supersport United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 22
-
TS Galaxy vs Supersport United: Diễn biến chính
- 13'Dzenan Zajmovic (Assist:Marks Munyai)1-0
- 19'Keagan Dolly (Assist:Sphiwe Prince Mahlangu)2-0
- 74'2-0Neo Rapoo
- 87'Marks Munyai2-0
- 88'2-1
Nyiko Mobbie
- 89'Tape Ira Eliezer2-1
- 89'2-1Ime Okon
- 90'Thokozani Sibanyoni (Assist:Puso Dithejane)3-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Supersport United: Số liệu thống kê
- TS GalaxySupersport United
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút2
-
- 11Sút Phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 395Số đường chuyền439
-
- 81%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 5Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công12
-
- 8Đánh chặn8
-
- 11Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 10Thử thách3
-
- 31Long pass31
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation