Kết quả Stellenbosch FC vs Magesi, 00h30 ngày 26/02
Kết quả Stellenbosch FC vs Magesi Đối đầu Stellenbosch FC vs Magesi Phong độ Stellenbosch FC gần đây Phong độ Magesi gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/02/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.76O 2
0.73U 2
0.951
1.67X
3.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.02O 1
1.05U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 24
-
Stellenbosch FC vs Magesi: Diễn biến chính
- 21'Mzwandile Buthelezi(OW)1-0
- 26'1-1
Given Mashikinya (Assist:Mzwandile Buthelezi)
- 37'Ashley Cupido (Assist:Phili Langelihle)2-1
- 50'Ismael Olivier Toure2-1
- 87'2-1John Managa Mokone
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs Magesi: Số liệu thống kê
- Stellenbosch FCMagesi
- 4Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 9Sút Phạt11
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 404Số đường chuyền254
-
- 73%Chuyền chính xác53%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 1Cứu thua0
-
- 13Rê bóng thành công23
-
- 7Đánh chặn6
-
- 23Ném biên35
-
- 0Woodwork1
-
- 17Thử thách11
-
- 17Long pass27
-
- 133Pha tấn công120
-
- 73Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation