Kết quả Maghreb Fez vs Jeunesse Sportive Soualem, 02h00 ngày 05/05

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 28

  • Maghreb Fez vs Jeunesse Sportive Soualem: Diễn biến chính

  • 27'
    Driss El Jabali
    0-0
  • 38'
    0-0
    Mehdi Bellarbi
  • 52'
    El Habib Brija (Assist:Kabelo Seakanyeng) goal 
    1-0
  • 55'
    El Habib Brija
    1-0
  • 83'
    1-0
    Achraf Hmaidou
  • 84'
    Hamid Ahadad
    1-0
  • 85'
    1-0
    Ayoub Lakhlifi
  • 90'
    Semelo Guei
    1-0
  • 90'
    Mohamed El Badoui (Assist:Kabelo Seakanyeng) goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Maghreb Fez vs Jeunesse Sportive Soualem: Số liệu thống kê

  • Maghreb Fez
    Jeunesse Sportive Soualem
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 30 21 7 2 49 14 35 70 H B H T T T
2 FAR Forces Armee Royales 30 16 9 5 48 24 24 57 T T T B T T
3 Wydad Casablanca 30 14 12 4 45 27 18 54 H H H T T T
4 Union Touarga Sport Rabat 30 15 8 7 53 26 27 53 T B H T T T
5 Raja Casablanca Atlhletic 30 12 12 6 38 25 13 48 H H T H T T
6 Renaissance Zmamra 30 14 5 11 34 29 5 47 B T H B T B
7 Maghreb Fez 29 12 10 7 33 27 6 46 B T H T H B
8 Olympique de Safi 30 12 10 8 37 33 4 46 T B H T H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 11 9 10 36 42 -6 42 T T H B B T
10 IRT Itihad de Tanger 30 9 10 11 35 37 -2 37 H B B T T B
11 CODM Meknes 30 9 9 12 27 44 -17 36 B T T B B B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 29 7 11 11 27 33 -6 32 H B T H B B
13 Hassania Agadir 30 8 5 17 31 38 -7 29 T T B B B B
14 Club Salmi 30 6 7 17 21 42 -21 25 B B B B B T
15 Maghrib Association Tetouan 30 5 8 17 25 40 -15 23 H T H T B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 30 0 4 26 13 71 -58 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation