Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Olympique Dcheira vs Jeunesse Sportive Soualem, 22h00 ngày 24/5

Hạng 2 Marốc 2024-2025: Olympique Dcheira vs Jeunesse Sportive Soualem

Lịch sử đối đầu Olympique Dcheira vs Jeunesse Sportive Soualem trước đây

  • 18/04/2021
    Olympique Dcheira
    1 - 2
    Jeunesse Sportive Soualem
    0 - 0
    L
  • 13/12/2020
    Jeunesse Sportive Soualem
    0 - 0
    Olympique Dcheira
    0 - 0
    D
  • 26/01/2020
    Jeunesse Sportive Soualem
    1 - 2
    Olympique Dcheira
    0 - 0
    W
  • 14/09/2019
    Olympique Dcheira
    1 - 0
    Jeunesse Sportive Soualem
    0 - 0
    W
  • 09/02/2019
    Olympique Dcheira
    2 - 0
    Jeunesse Sportive Soualem
    2 - 0
    W
  • 29/09/2018
    Jeunesse Sportive Soualem
    0 - 0
    Olympique Dcheira
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Olympique Dcheira vs Jeunesse Sportive Soualem

- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Dcheira vs Jeunesse Sportive Soualem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Dcheira vs Jeunesse Sportive Soualem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Marốc 6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Dcheira vs Jeunesse Sportive Soualem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Olympique Dcheira (sân nhà) 3 2 0 1
Olympique Dcheira (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Dcheira thắng
Bại: là số trận Olympique Dcheira thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique DcheiraJeunesse Sportive Soualem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 30 13 14 3 40 20 20 53 B H T H H H
2 Yacoub El Mansour 30 14 9 7 50 35 15 51 B T T B T H
3 Olympique Dcheira 30 13 10 7 44 30 14 49 T T H T B T
4 Raja de Beni Mellal 30 11 14 5 36 21 15 47 T H H H B B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 30 8 16 6 31 26 5 40 T H T T T B
6 Racing Casablanca 30 10 9 11 41 42 -1 39 H T H B T T
7 Wydad Fes 30 11 6 13 32 33 -1 39 H B T B T B
8 Stade Marocain du Rabat 30 8 13 9 34 38 -4 37 B H B H B T
9 Chabab Atlas Khenifra 30 7 16 7 22 27 -5 37 T H B T T B
10 Chabab Ben Guerir 30 8 13 9 28 34 -6 37 B B T H T H
11 USM Oujda 30 8 12 10 27 44 -17 36 B H B T B H
12 KAC de Kenitra 30 6 17 7 28 30 -2 35 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 7 12 11 24 29 -5 33 T B B B T T
14 MCO Mouloudia Oujda 30 6 14 10 25 32 -7 32 T H H B H B
15 RCOZ Oued Zem 30 5 14 11 26 32 -6 29 B H H T B T
16 OCK Olympique de Khouribga 30 5 11 14 26 41 -15 26 T H B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: