Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera, 01h15 ngày 27/01
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera Phong độ Maccabi Netanya gần đây Phong độ Hapoel Hadera gần đây
- Thứ hai, Ngày 27/01/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.73O 2.5
0.88U 2.5
0.841
1.52X
3.652
4.60Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
0.98O 1
0.85U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
- 11'0-0Mamadou Pape Mbodj
- 13'Freddy Vargas (Assist:Igor Zlatanovic)1-0
- 19'1-0Ceyms Adeniyi
- 22'1-1
Ibrahim Sangare
- 37'1-1Jose Luis Cortes
- 41'Djetei Mohamed1-1
- 61'1-1Osikmashvili L. Red card cancelled
- 62'1-1Osikmashvili L.
- 63'Yuval Sade2-1
- 67'2-1Lisav Eissat
- 74'2-1Yali Shabo
- 75'2-1Lisav Eissat
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
- Maccabi NetanyaHapoel Hadera
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng7
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 15Sút Phạt17
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 400Số đường chuyền333
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị0
-
- 4Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn7
-
- 0Woodwork1
-
- 6Thử thách6
-
- 117Pha tấn công118
-
- 71Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation