Kết quả Astra Hungary Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ, 18h00 ngày 07/05
Kết quả Astra Hungary Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ Đối đầu Astra Hungary Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
- Thứ tư, Ngày 07/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 6
0.79U 6
0.851
30.88X
11.742
1.01Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Astra Hungary Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 6
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Astra Hungary Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Diễn biến chính
- 14'0-1
Konczeyne
- 16'0-2
Nagy
- 25'0-3
Nagy
- 27'0-4Szennai(OW)
- 29'0-5
Nagy
- 42'0-6
Garcia
- 56'0-7
Nagy
- 68'0-8Pap(OW)
- 83'0-9
Ott
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Astra Hungary Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Số liệu thống kê
- Astra Hungary NữFerencvarosi TC Nữ
- 0Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Tổng cú sút19
-
- 0Sút trúng cầu môn9
-
- 0Sút ra ngoài10
-
- 88Pha tấn công190
-
- 21Tấn công nguy hiểm132
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 18 | 0 | 3 | 81 | 9 | 72 | 54 | T B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 8 | 57 | -49 | 6 | B B B B B B |