Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 29 (21.97%) |
Số trận sắp đá | 103 (78.03%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 16 (12.12%) |
Số trận thắng (sân khách) | 11 (8.33%) |
Số trận hòa | 2 (1.52%) |
Số bàn thắng | 120 (4.14 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 74 (2.55 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 46 (1.59 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Gyori Dozsa (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Ferencvarosi TC (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Gyori Dozsa (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Budaorsi SC (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Budaorsi SC (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Szekszard UFC (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Ferencvarosi TC (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Ferencvarosi TC, Nữ Astra Hungary (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Ferencvarosi TC, Nữ Puskas Akademia (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Budaorsi SC (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Soroksar (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Budaorsi SC (21 bàn thua) |