Kết quả Budapest Honved Woman's vs Szekszard UFC Nữ, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Budapest Honved Woman's vs Szekszard UFC Nữ Đối đầu Budapest Honved Woman's vs Szekszard UFC Nữ Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.83U 3
0.771
2.65X
3.252
2.12Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved Woman's vs Szekszard UFC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Budapest Honved Woman's vs Szekszard UFC Nữ: Diễn biến chính
- 2'0-1
- 29'0-1
- 36'0-1
- 38'0-2
- 40'0-2
- 56'1-2
- 66'1-3
Taylor
- 72'1-4
Nagy-Cseke
- 81'Kurkutovic2-4
- 88'2-4
- 90'2-4
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved Woman's vs Szekszard UFC Nữ: Số liệu thống kê
- Budapest Honved Woman'sSzekszard UFC Nữ
- 7Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài2
-
- 120Pha tấn công69
-
- 78Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |