Kết quả Szetomeharry Nữ vs Victoria Boys (W), 22h00 ngày 03/05
Kết quả Szetomeharry Nữ vs Victoria Boys (W) Đối đầu Szetomeharry Nữ vs Victoria Boys (W) Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây Phong độ Victoria Boys (W) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szetomeharry Nữ vs Victoria Boys (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Szetomeharry Nữ vs Victoria Boys (W): Diễn biến chính
- 8'1-0
- 9'2-0
- 45'2-1
- 65'3-1
- 68'4-1
- 88'5-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szetomeharry Nữ vs Victoria Boys (W): Số liệu thống kê
- Szetomeharry NữVictoria Boys (W)
- 5Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 122Pha tấn công136
-
- 54Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |