Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Hungary nữ 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gyori Dozsa Nữ 10 4 5 3 3 2 1
2 Szekszard UFC Nữ 8 1 0 0 3 6 7
3 Victoria Boys (W) 9 0 0 0 4 5 9
4 Budapest Honved Woman's 9 0 1 1 2 6 8
5 MTK Hungaria FC Nữ 7 3 2 4 1 3 4
6 Diosgyori VTK Nữ 9 1 0 1 5 9 2
7 Ferencvarosi TC Nữ 8 4 2 5 3 0 3
8 Astra Hungary Nữ 9 0 0 1 1 3 12
9 Puskas Akademia Nữ 9 1 0 7 2 6 2
10 Soroksar Nữ 9 0 0 1 2 2 13
11 Szetomeharry Nữ 9 0 0 0 8 3 6
12 Pecsi MFC (W) 9 0 1 1 3 7 5

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gyori Dozsa Nữ 10 1 3 1 2 2 1
2 Szekszard UFC Nữ 8 1 0 0 2 0 5
3 Victoria Boys (W) 9 0 0 0 3 2 4
4 Budapest Honved Woman's 9 0 1 0 1 5 2
5 MTK Hungaria FC Nữ 7 3 0 2 0 2 0
6 Diosgyori VTK Nữ 9 0 0 0 1 7 1
7 Ferencvarosi TC Nữ 8 2 2 0 2 0 2
8 Astra Hungary Nữ 9 0 0 1 1 2 5
9 Puskas Akademia Nữ 9 1 0 5 1 1 1
10 Soroksar Nữ 9 0 0 1 2 1 5
11 Szetomeharry Nữ 9 0 0 0 5 0 4
12 Pecsi MFC (W) 9 0 0 0 1 5 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gyori Dozsa Nữ 8 3 2 2 1 0 0
2 Szekszard UFC Nữ 9 0 0 0 1 6 2
3 Victoria Boys (W) 9 0 0 0 1 3 5
4 Budapest Honved Woman's 9 0 0 1 1 1 6
5 MTK Hungaria FC Nữ 10 0 2 2 1 1 4
6 Diosgyori VTK Nữ 9 1 0 1 4 2 1
7 Ferencvarosi TC Nữ 9 2 0 5 1 0 1
8 Astra Hungary Nữ 8 0 0 0 0 1 7
9 Puskas Akademia Nữ 9 0 0 2 1 5 1
10 Soroksar Nữ 9 0 0 0 0 1 8
11 Szetomeharry Nữ 8 0 0 0 3 3 2
12 Pecsi MFC (W) 8 0 1 1 2 2 2
Cập nhật:

VĐQG Hungary nữ

Tên giải đấu VĐQG Hungary nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary Womens Division 1 League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)