Kết quả PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam, 17h15 ngày 05/05
Kết quả PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam Nhận định PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam, 17h15 ngày 5/5 Đối đầu PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam Phong độ PSV Eindhoven gần đây Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/05/202417:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.99+2.5
0.89O 3.75
0.85U 3.75
1.011
1.12X
10.002
17.00Hiệp 1-1
0.80+1
1.11O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 32
-
PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
- 8'0-1
Metinho (Assist:Said Bakari)
- 19'Said Bakari(OW)1-1
- 26'Johan Bakayoko (Assist:Luuk de Jong)2-1
- 29'2-2Olivier Boscagli(OW)
- 57'2-2Shunsuke Mito
Camiel Neghli - 58'Ismael Saibari Ben El Basra
Guus Til2-2 - 58'Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ramalho Andre2-2 - 66'2-2Tobias Lauritsen
- 67'Olivier Boscagli (Assist:Joey Veerman)3-2
- 77'Ricardo Pepi
Luuk de Jong3-2 - 78'Jordan Teze (Assist:Ricardo Pepi)4-2
- 88'Shurandy Sambo
Jordan Teze4-2 - 88'Patrick Van Aanholt
Mauro Junior4-2 - 88'4-2Sergi Rosanas
Said Bakari - 90'4-2Charles Andreas Brym
Jonathan Alexander De Guzman - 90'4-2Rick Meissen
Bart Vriends - 90'4-2Tijs Velthuis
Mike Eerdhuijzen
-
PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
- PSV Eindhoven4-2-3-11Walter Benitez17Mauro Junior18Olivier Boscagli5Ramalho Andre3Jordan Teze23Joey Veerman22Jerdy Schouten10Malik Tillman20Guus Til11Johan Bakayoko9Luuk de Jong7Camiel Neghli9Tobias Lauritsen11Koki Saito8Metinho10Pelle Clement6Jonathan Alexander De Guzman2Said Bakari3Bart Vriends4Mike Eerdhuijzen5Djevencio van der Kust1Nick Olij
- Đội hình dự bị
- 27Hirving Rodrigo Lozano Bahena34Ismael Saibari Ben El Basra30Patrick Van Aanholt2Shurandy Sambo14Ricardo Pepi6Armel Bella-Kotchap31Tygo Land4Armando Obispo16Joel Drommel24Boy Waterman37Richard LedezmaCharles Andreas Brym 17Shunsuke Mito 16Tijs Velthuis 15Rick Meissen 14Sergi Rosanas 12Youri Schoonerwaldt 20Kaylen Reitmaier 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- peter boszJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
- PSV EindhovenSparta Rotterdam
- 3Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút1
-
- 10Sút Phạt7
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 597Số đường chuyền274
-
- 90%Chuyền chính xác76%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 18Đánh đầu28
-
- 8Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công15
-
- 3Đánh chặn6
-
- 17Ném biên10
-
- 15Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 54Pha tấn công47
-
- 60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation