Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord, 21h30 ngày 12/04
Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord Đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord Phong độ Fortuna Sittard gần đây Phong độ Feyenoord gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.85O 3
1.05U 3
0.831
6.00X
4.402
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs Feyenoord
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Fortuna Sittard vs Feyenoord: Diễn biến chính
- 29'0-0Anis Hadj Moussa
- 46'0-0Hugo Bueno
Quilindschy Hartman - 46'0-0Hwang In-Beom
Ramiz Zerrouki - 58'0-1
Jakub Moder
- 60'Michut Edouard0-1
- 65'0-2
Jakub Moder
- 66'0-2Julian Carranza
Ayase Ueda - 72'Luka Tunjic
Makan Aiko0-2 - 72'Shawn Adewoye
Syb Van Ottele0-2 - 73'0-2Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa - 77'Rosier Loreintz
Mitchell Dijks0-2 - 78'0-2Gijs Smal
Antoni Milambo - 84'Michut Edouard0-2
- 87'Abdurrahman Burak Sayin
Kaj Sierhuis0-2 - 87'Hasip Korkmazyurek
Ezequiel Bullaude0-2
-
Fortuna Sittard vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
- Fortuna Sittard4-2-3-131Mattijs Branderhorst35Mitchell Dijks14Rodrigo Guth6Syb Van Ottele12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto80Ryan Fosso20Michut Edouard8Jasper Dahlhaus33Ezequiel Bullaude11Makan Aiko9Kaj Sierhuis9Ayase Ueda23Anis Hadj Moussa27Antoni Milambo14Igor Paixao6Ramiz Zerrouki7Jakub Moder26Givairo Read18Gernot Trauner33David Hancko11Quilindschy Hartman22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
- 4Shawn Adewoye77Luka Tunjic32Rosier Loreintz29Hasip Korkmazyurek36Abdurrahman Burak Sayin25Niels Martens38Tristan Schenkhuizen1Luuk Koopmans19Bojan Radulovic Samoukovic5Darijo GrujcicJulian Carranza 19Ibrahim Osman 38Gijs Smal 5Hugo Bueno 16Hwang In-Beom 4Plamen Andreev 21Luka Ivanusec 17Djomar Giersthove 48Liam Bossin 39Facundo Gonzalez 15Aymen Sliti 57
- Huấn luyện viên (HLV)
- Danny BuijsArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs Feyenoord: Số liệu thống kê
- Fortuna SittardFeyenoord
- 5Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút4
-
- 7Sút Phạt18
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 348Số đường chuyền369
-
- 79%Chuyền chính xác83%
-
- 18Phạm lỗi7
-
- 25Đánh đầu23
-
- 9Đánh đầu thành công15
-
- 6Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn8
-
- 17Ném biên17
-
- 17Cản phá thành công12
-
- 10Thử thách5
-
- 15Long pass23
-
- 81Pha tấn công75
-
- 48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation