Kết quả Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen, 23h45 ngày 12/04
Kết quả Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen Đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen Phong độ Sparta Rotterdam gần đây Phong độ SC Heerenveen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.95X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen: Diễn biến chính
- 4'0-0Oliver Braude
- 29'Mitchell Van Bergen (Assist:Kristian Hlynsson)1-0
- 34'1-0Mats Kohlert
- 46'1-0Hussein Ali
Oliver Braude - 58'1-0Trenskow Jacob
Levi Smans - 62'Said Bakari1-0
- 66'Mohamed Nassoh
Joel Ideho1-0 - 66'Joshua Kitolano
Carel Eiting1-0 - 69'Tobias Lauritsen2-0
- 72'2-0Espen van Ee
Luuk Brouwers - 72'2-0Dimitris Rallis
Ion Nicolaescu - 81'2-0Milos Lukovic
Ilias Sebaoui - 82'Nokkvi Thorisson
Tobias Lauritsen2-0 - 82'Pelle Clement
Mitchell Van Bergen2-0 - 84'Nokkvi Thorisson (Assist:Pelle Clement)3-0
- 90'Rick Meissen
Gjivai Zechiel3-0 - 90'3-1
Alireza Jahanbakhsh
-
Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị
- Sparta Rotterdam4-3-31Nick Olij5Patrick Van Aanholt4Mike Eerdhuijzen3Marvin Young2Said Bakari8Carel Eiting6Gjivai Zechiel10Kristian Hlynsson11Joel Ideho9Tobias Lauritsen7Mitchell Van Bergen18Ion Nicolaescu30Alireza Jahanbakhsh14Levi Smans10Ilias Sebaoui16Marcus Linday8Luuk Brouwers45Oliver Braude4Sam Kersten17Nikolai Soyset Hopland11Mats Kohlert44Andries Noppert
- Đội hình dự bị
- 14Rick Meissen17Mohamed Nassoh16Pelle Clement18Joshua Kitolano19Nokkvi Thorisson22Ayoub Oufkir20Youri Schoonerwaldt15Mike Kleijn12Boyd Reith21Jonathan Alexander De Guzman13Teo Quintero30Kaylen ReitmaierTrenskow Jacob 20Dimitris Rallis 26Espen van Ee 21Milos Lukovic 24Hussein Ali 15Hristiyan Petrov 28Amara Conde 6Che Nunnely 7Denzel Hall 2Jan Bekkema 23Eser Gurbuz 50Mickey van der Haart 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jeroen RijsdijkKees van Wonderen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê
- Sparta RotterdamSC Heerenveen
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút2
-
- 11Sút Phạt13
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 343Số đường chuyền480
-
- 85%Chuyền chính xác87%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 4Việt vị1
-
- 29Đánh đầu17
-
- 16Đánh đầu thành công7
-
- 4Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công15
-
- 8Đánh chặn10
-
- 10Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công15
-
- 11Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass31
-
- 73Pha tấn công109
-
- 40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
10 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
11 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
12 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
13 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation