Đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen, 23h45 ngày 12/4
Kết quả Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen Đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen Phong độ Sparta Rotterdam gần đây Phong độ SC Heerenveen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen trước đây
- 27/10/2024SC Heerenveen2 - 0Sparta Rotterdam1 - 0L
- 19/05/2024Sparta Rotterdam2 - 1SC Heerenveen0 - 0W
- 27/08/2023SC Heerenveen1 - 3Sparta Rotterdam0 - 1W
- 16/04/2023Sparta Rotterdam4 - 0SC Heerenveen1 - 0W
- 06/08/2022SC Heerenveen0 - 0Sparta Rotterdam0 - 0D
- 03/04/2022Sparta Rotterdam1 - 1SC Heerenveen0 - 0D
- 12/12/2021SC Heerenveen0 - 0Sparta Rotterdam0 - 0D
- 16/05/2021SC Heerenveen1 - 2Sparta Rotterdam0 - 2W
- 01/11/2020Sparta Rotterdam1 - 4SC Heerenveen0 - 3L
- 10/11/2019SC Heerenveen2 - 1Sparta Rotterdam0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Rotterdam (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sparta Rotterdam (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Rotterdam và SC Heerenveen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 28 | 22 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 70 | T T T H T T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 41 | 9 | 53 | H T T B T H |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | B T T T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
9 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 7 | 13 | 36 | 52 | -16 | 34 | T B H B T B |
10 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
11 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
12 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
13 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
15 | NAC Breda | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 48 | -18 | 30 | H B H H H B |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: