Kết quả FC Utrecht vs Heracles Almelo, 02h00 ngày 09/11

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12

  • FC Utrecht vs Heracles Almelo: Diễn biến chính

  • 17'
    Matisse Didden  
    Mike van der Hoorn  
    0-0
  • 59'
    Jens Toornstra  
    Victor Jensen  
    0-0
  • 59'
    Ole ter Haar Romeny  
    Miguel Rodriguez Vidal  
    0-0
  • 59'
    Noah Ohio  
    Anthony Descotte  
    0-0
  • 67'
    Paxten Aaronson goal 
    1-0
  • 69'
    David Mina  
    Oscar Luigi Fraulo  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Jizz Hornkamp
     Jordy Bruijn
  • 85'
    1-0
     Daniel Van Kaam
     Jan Zamburek
  • 85'
    1-0
     Shiloh Kiesar t Zand
     Mario Engels
  • 88'
    Taylor Booth  
    Yoann Cathline  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Ivan Mesik
  • FC Utrecht vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht4-2-3-1
    1
    Vasilios Barkas
    16
    Souffian El Karouani
    24
    Nick Viergever
    3
    Mike van der Hoorn
    2
    Siebe Horemans
    21
    Paxten Aaronson
    6
    Oscar Luigi Fraulo
    20
    Yoann Cathline
    7
    Victor Jensen
    22
    Miguel Rodriguez Vidal
    19
    Anthony Descotte
    19
    Luka Kulenovic
    29
    Suf Podgoreanu
    5
    Jordy Bruijn
    8
    Mario Engels
    14
    Brian De Keersmaecker
    13
    Jan Zamburek
    2
    Mimeirhel Benita
    4
    Damon Mirani
    24
    Ivan Mesik
    12
    Ruben Roosken
    1
    Fabian de Keijzer
    Heracles Almelo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Matisse Didden
    11Noah Ohio
    9David Mina
    77Ole ter Haar Romeny
    18Jens Toornstra
    10Taylor Booth
    23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    25Michael Brouwer
    32Tom de Graaff
    Jizz Hornkamp 9
    Daniel Van Kaam 26
    Shiloh Kiesar t Zand 10
    Robin Mantel 30
    Juho Talvitie 23
    Jannes Luca Wieckhoff 3
    Lorenzo Milani 22
    Timo Jansink 16
    Kelvin Leerdam 18
    Thomas Bruns 17
    Justin Hoogma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ron Jans
    John Lammers
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht
    Heracles Almelo
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    43
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 29 23 4 2 62 22 40 73 T T H T T T
2 PSV Eindhoven 29 20 4 5 86 33 53 64 B T T B T T
3 Feyenoord 29 17 8 4 64 32 32 59 H T T T T T
4 FC Utrecht 29 16 8 5 53 42 11 56 T T B T H T
5 FC Twente Enschede 29 13 9 7 55 41 14 48 H T B B H H
6 AZ Alkmaar 29 13 7 9 47 33 14 46 B H H H B B
7 Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 6 46 T T T B H H
8 Heracles Almelo 29 8 11 10 36 48 -12 35 T B H T H T
9 Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H H T T T
10 SC Heerenveen 29 9 7 13 36 52 -16 34 T B H B T B
11 NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 -1 33 H B T H B T
12 Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 -16 33 T T B B H B
13 Groningen 29 8 8 13 28 44 -16 32 H T H B B B
14 PEC Zwolle 29 7 10 12 35 44 -9 31 B B H T H H
15 NAC Breda 29 8 7 14 31 49 -18 31 B H H H B H
16 Willem II 29 6 6 17 30 49 -19 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 29 4 7 18 35 58 -23 19 B B B H H B
18 Almere City FC 29 4 7 18 20 57 -37 19 B B H T H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation