Kết quả FC Utrecht vs Feyenoord, 18h15 ngày 27/10

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10

  • FC Utrecht vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Julian Carranza (Assist:Hugo Bueno)
  • 37'
    Victor Jensen
    0-1
  • 46'
    Can Bozdogan  
    Oscar Luigi Fraulo  
    0-1
  • 54'
    0-2
    goal Quinten Timber (Assist:Igor Paixao)
  • 57'
    Jens Toornstra  
    Victor Jensen  
    0-2
  • 57'
    Noah Ohio  
    David Mina  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Luka Ivanusec
     Julian Carranza
  • 70'
    0-2
     Ramiz Zerrouki
     Antoni Milambo
  • 74'
    Miguel Rodriguez Vidal  
    Taylor Booth  
    0-2
  • 75'
    Can Bozdogan
    0-2
  • 78'
    0-2
     Gijs Smal
     Hugo Bueno
  • 78'
    0-2
     Anis Hadj Moussa
     Ibrahim Osman
  • 85'
    Noah Ohio Goal Disallowed
    0-2
  • 88'
    0-2
    Anis Hadj Moussa
  • 90'
    0-2
    Quinten Timber
  • 90'
    Paxten Aaronson
    0-2
  • 90'
    0-2
     Chris-Kevin Nadje
     Quinten Timber
  • FC Utrecht vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht4-2-3-1
    1
    Vasilios Barkas
    16
    Souffian El Karouani
    24
    Nick Viergever
    3
    Mike van der Hoorn
    2
    Siebe Horemans
    21
    Paxten Aaronson
    6
    Oscar Luigi Fraulo
    20
    Yoann Cathline
    7
    Victor Jensen
    10
    Taylor Booth
    9
    David Mina
    19
    Julian Carranza
    38
    Ibrahim Osman
    27
    Antoni Milambo
    14
    Igor Paixao
    4
    Hwang In-Beom
    8
    Quinten Timber
    26
    Givairo Read
    3
    Thomas Beelen
    33
    David Hancko
    16
    Hugo Bueno
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Can Bozdogan
    11Noah Ohio
    18Jens Toornstra
    22Miguel Rodriguez Vidal
    19Anthony Descotte
    40Matisse Didden
    23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    5Kolbeinn Birgir Finnsson
    77Ole ter Haar Romeny
    25Michael Brouwer
    32Tom de Graaff
    15Adrian Blake
    Ramiz Zerrouki 6
    Anis Hadj Moussa 23
    Luka Ivanusec 17
    Chris-Kevin Nadje 34
    Gijs Smal 5
    Gernot Trauner 18
    Plamen Andreev 21
    Jeyland Mitchell 20
    Justin Bijlow 1
    Facundo Gonzalez 15
    Aymen Sliti 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ron Jans
    Arne Slot
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht
    Feyenoord
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    30
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 29 23 4 2 62 22 40 73 T T H T T T
2 PSV Eindhoven 29 20 4 5 86 33 53 64 B T T B T T
3 Feyenoord 29 17 8 4 64 32 32 59 H T T T T T
4 FC Utrecht 29 16 8 5 53 42 11 56 T T B T H T
5 FC Twente Enschede 29 13 9 7 55 41 14 48 H T B B H H
6 AZ Alkmaar 29 13 7 9 47 33 14 46 B H H H B B
7 Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 6 46 T T T B H H
8 Heracles Almelo 29 8 11 10 36 48 -12 35 T B H T H T
9 Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H H T T T
10 SC Heerenveen 29 9 7 13 36 52 -16 34 T B H B T B
11 NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 -1 33 H B T H B T
12 Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 -16 33 T T B B H B
13 Groningen 29 8 8 13 28 44 -16 32 H T H B B B
14 PEC Zwolle 29 7 10 12 35 44 -9 31 B B H T H H
15 NAC Breda 29 8 7 14 31 49 -18 31 B H H H B H
16 Willem II 29 6 6 17 30 49 -19 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 29 4 7 18 35 58 -23 19 B B B H H B
18 Almere City FC 29 4 7 18 20 57 -37 19 B B H T H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation