Kết quả Sydney FC vs Melbourne City, 13h00 ngày 29/03
Kết quả Sydney FC vs Melbourne City Nhận định, Soi kèo Sydney vs Melbourne City, 13h00 ngày 29/3 Đối đầu Sydney FC vs Melbourne City Phong độ Sydney FC gần đây Phong độ Melbourne City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 3
1.08U 3
0.801
2.25X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Melbourne City
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 24
-
Sydney FC vs Melbourne City: Diễn biến chính
- 5'0-1
Medin Memeti (Assist:Marco Tilio)
- 10'Adrian Segecic
Leonardo de Souza Sena0-1 - 19'Jordan Courtney-Perkins0-1
- 28'Jordan Courtney-Perkins (Assist:Douglas Costa de Souza)1-1
- 35'1-2
Max Caputo (Assist:Marco Tilio)
- 39'Douglas Costa de Souza2-2
- 45'2-2Aziz Behich
- 55'Zachary De Jesus
Joel King2-2 - 59'2-2Nathaniel Atkinson
- 61'2-3
Alessandro Lopane (Assist:Andreas Kuen)
- 64'Corey Hollman
Alexandar Popovic2-3 - 64'Jaiden Kucharski
Patryk Klimala2-3 - 64'Tiago Quintal
Joe Lolley2-3 - 68'2-3Kavian Rahmani
Medin Memeti - 77'2-3Zane Schreiber
Alessandro Lopane - 77'2-3Harry Politidis
Max Caputo - 79'2-3Patrick Beach
- 86'2-3Lawrence Wong
Andreas Kuen - 86'2-3Yonatan Cohen
Marco Tilio - 90'2-3Lawrence Wong
-
Sydney FC vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị
- Sydney FC4-2-3-112Harrison Devenish-Meares4Jordan Courtney-Perkins5Alex Grant41Alexandar Popovic16Joel King15Leonardo de Souza Sena24Wataru Kamijo17Anthony Caceres10Joe Lolley11Douglas Costa de Souza9Patryk Klimala17Max Caputo30Andreas Kuen35Medin Memeti23Marco Tilio21Alessandro Lopane27Kai Trewin13Nathaniel Atkinson22German Ferreyra26Samuel Souprayen16Aziz Behich33Patrick Beach
- Đội hình dự bị
- 7Adrian Segecic21Zachary De Jesus6Corey Hollman25Jaiden Kucharski20Tiago Quintal1Andrew Redmayne8Anas OuahimKavian Rahmani 47Harry Politidis 38Zane Schreiber 19Lawrence Wong 41Yonatan Cohen 10Callum Talbot 2Lachie Charles 60
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stephen Christopher CoricaRado Vidosic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Melbourne City: Số liệu thống kê
- Sydney FCMelbourne City
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 17Tổng cú sút22
-
- 9Sút trúng cầu môn10
-
- 8Sút ra ngoài12
-
- 14Sút Phạt8
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 480Số đường chuyền418
-
- 81%Chuyền chính xác79%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 7Cứu thua7
-
- 27Rê bóng thành công29
-
- 10Đánh chặn13
-
- 22Ném biên20
-
- 27Cản phá thành công29
-
- 10Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 21Long pass22
-
- 99Pha tấn công109
-
- 30Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 21 | 21 | 46 | T H H H T H |
2 | Western United FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 41 | B T T T T T |
3 | Melbourne City | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 40 | H T T B T T |
4 | Western Sydney | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 36 | T T T T H H |
5 | Melbourne Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | T H H T B T |
6 | Sydney FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 47 | 36 | 11 | 33 | H H T H B T |
7 | Adelaide United | 22 | 9 | 6 | 7 | 48 | 48 | 0 | 33 | B H H B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 26 | T H T B H B |
10 | Central Coast Mariners | 23 | 5 | 10 | 8 | 26 | 41 | -15 | 25 | B B B H T B |
11 | Wellington Phoenix | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | B B B H H T |
12 | Brisbane Roar | 21 | 2 | 5 | 14 | 24 | 45 | -21 | 11 | B H H T B B |
13 | Perth Glory | 23 | 2 | 5 | 16 | 16 | 54 | -38 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW